Back to top

Kế hoạch học tập năm học 2014 – 2015

  • A. HỆ TRUNG CẤP CHUYÊN NGHIỆP – KHỐI NGÀNH CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT
    TT Môn học Số tiết Thời gian Giáo viên  Lịch học
    I. Lớp OT. K14A
    1 Hình họa – Vẽ kỹ thuật 60 09/03/2015 – 03/04/2015   Sáng thứ 2,4,6
    2 Kỹ năng giao tiếp 30 10/03/2015 – 26/03/2015 Cô Nguyệt Cầm Sáng thứ 3,5
    3 Sức bền vật liệu 30 31/03/2015 – 16/04/2015   Sáng thứ 3,5
    4 Cơ lý thuyết 30 06/04/2015 – 17/04/2015 Thầy Thực Sáng thứ 2,4,6
    5 An toàn và MTCN 30 21/04/2015 – 14/05/2015 Cô Nguyệt Sáng thứ 3,5
    6 Vật liệu cơ khí 45 20/4/2015 – 11/05/2015 Thầy Cảnh Sáng thứ 2,4,6
    7 Dung sai và kỹ thuật đo 45 19/05/2015 – 16/06/2015 Cô Hằng Sáng thứ 3,5
    8 Nguyên lý chi tiết máy 60 13/05/2015 – 08/06/2015 Thầy Minh Sáng thứ 2,4,6
    Ghi chú: học 05 tiết/buổi
    II. TM.K14A
    1 Quản trị học 45 06/11/2014 – 16/12/2014 Trần Anh Tuấn Chiều thứ 3,5
    (Đã hoàn thiện)
    2 Maketing căn bản 45 18/12/2014 – 29/01/2015 Cô Hương
    3 Tổng quan về TMĐT 45 10/03/2015 – 14/04/2015   Chiều thứ 3,5
    4 Mạng máy tính 45 16/04/2015 – 28/05/2015  
    Ghi chú: học 04 tiết/buổi
    III. OT.K13A      
    1 Bảo dưỡng kỹ thuật sửa Ô tô 60 09/03/2015 – 20/03/2015 Thầy Tuấn Thứ 2, 4, 6
    (cả ngày)
    2 Kỹ năng giao tiếp 30 10/03/2015 – 26/03/2015 Cô Nguyệt Cầm Thứ 3, 5
    3 Thực tập động cơ đốt trong 70 30/03/2015 – 07/04/2015   Cả ngày từ Thứ 2 đến thứ 6
    4 Thực tập động cơ xăng 30 08/04/2015 – 10/04/2015  
    5 Thực tập động cơ diesel 30 13/04/2015 – 15/04/2015  
    6 Thực tập kết cấu Ô tô 70 16/04/2015 – 24/04/2015  
    7 Thực tập hệ thống điện động cơ Ô tô 40 27/05/2015 – 05/05/2015  
    9 Thực tập điều hòa KK trên Ô tô 40 06/05/2015 – 11/05/2015  
    10 Thực tập tốt nghiệp 180 12/05/2015 – 04/06/2015  
    Dự kiến ôn thi và thi tốt nghiệp    
    IV. D.K13B
    1 Bài tập truyền động điện   Từ 09/03/2015-11/03/2015   Học buổi sáng từ thứ 2-thứ 6
    2 Vi xử lý   Từ 12/03/2015-24/03/2015  
    3 Đồ án môn học CĐĐ   Từ 25/03/2015-27/03/2015  
    4 Cơ sở kỹ thuật điện   Từ 30/03/2015-27/03/2015  
    V. D.K13A2; D.K13A3
    1 Kỹ thuật điện tử 30 13/03/2015 – 28/03/2015 Cô Cúc Học chiều thứ 6, ngày thứ 7
    2 Khí cụ điện 30 03/04/2015 – 18/04/2015  
    3 Máy điện 45 24/04/2015 – 23/05/2015  
    VI. D.K13A4
    1 Máy điện 45 10/03/2015 – 16/04/2015 Cô Cúc Học chiều thứ 3,5
    2 Tổ chức & QHSX 30 21/04/2015 – 21/05/2015  
    VII. D.K13A5
    1 Lý thuyết mạch điện 60 14/03/2015 – 12/04/2015 Thầy Thành Chiều thứ 7, ngày Chủ nhật
    2 Máy điện 45 18/04/2015 – 17/05/2015  
    3 Kỹ thuật điện tử 30 23/05/2015 – 31/05/2015  
    VIII. D.K13A6
    1 Đo lường và cảm biến 60 13/03/2015 – 11/04/2015   Chiều thứ 6 ngày thứ 7
    2 Máy điện 45 17/04/2015 – 16/05/2015  
    3 Tổ chức & QHSX 30 22/05/2015 – 30/05/2015  
    B. LỚP LIÊN KẾT VỚI TRƯỜNG ĐHSPHN
    I. ĐH Tiểu học K1-CNHN
    1 Đại sơ cấp 30 31/ 01 và 01,7/ 02/ 2015 Trần Diên Hiển (0913304407)  
    2 Văn học 2 45 7,8,14,15,S21/ 03/ 2015 Dương Thị Hương (0986386689)  
    3 Công tác Đội 45 C21,22,28,29/ 03 và 4/ 4/ 2015 Nguyễn Hữu Hợp (01219677899)  
    4 PP luận NCKH GD 30 5, 11,12/ 4/ 2015 Nguyễn Hữu Hợp (01219677899)  
    5 PPDH Toán 90 18,19,25,26/ 4 và 9,10,16,17,23/ 5/ 2015 Trần Ngọc Lan(0912108204)  
      Thi học phần        
    II. ĐH Tiểu học K2-CNHN
    1 Tâm lý học TH 75 27,28/9 và 4,5,11,12,18,S19/10/2014 Phan Thị Hạnh Mai (0915566783)  
    2 Giáo dục học 1 75 25,26/10 và 1,2,8,9,15,S16/11/2014 Nguyễn Hữu Hợp (01219677899)  
    3 PPDH Mỹ thuật 45 22,23,29,30/11 và S6/12/2014 Phan Hång S¬n (0988509940)  
    4 Văn học 1 45 C6,7,13,14,20/12/2014 Dương Thị Hương (0986386689)  
    5 PPDH Kỹ thuật 45 C21,27,28/12 và 3,4/01/2015 Nguyễn Thị Thấn (0912080555)  
    6 Ứng dụng CNTT 45 10,11,17,18,C24/01/2014 Nguyễn Thị Thấn (0912080555)  
    7 Toán CC1 75 C24,25,31/01 và 7,8,14,15,21/3/2015 Trần Diên Hiển (0913304407)  
      Thi học phần    28-29/3/2015    
    8 Toán cao cấp 2 45 4,5,11,12,S18/ 4/ 2015 Trần Diên Hiển (0913304407)  
    9 Giáo dục 2 45 C18,19,25,26/ 4 và 9/ 5/ 2015 Nguyễn Hữu Hợp (01219677899)  
    10 Tiếng Việt 1 30 10,16,17/ 5/ 2015 Phan Phương Dung (0915591458)  
    11 Âm nhạc 45 23,24,30,31/ 5 và S01/ 6/ 2015 NguyÔn TrÇn Hïng (0982019631)  
    III. ĐH Mầm non K1-CNHN (Số 9, BND)
    1 PP tạo hình 60 10,11,17,18,24,25/1 Lê Thanh Thủy  
    2 CĐ tạo hình 30 1,7,8/2 Lê Thanh Thủy  
    3 PP toán 60 7,8,14,15,21,22/3 Đỗ Minh Liên  
    4 Múa 75 28,29/3; 4,5,11,12,18/4 Lê Trọng Quang  
    5 GDHMN2 60 25,26/4; 9,10,16,17/5 Nguyễn Thị Hòa  
    6 CĐ tâm lý 30 23,24,30/5 Nguyễn Như Mai  
    IV. ĐH Mầm non K2-CNHN (Số 9,BND)  
    1 PP văn 60 24,25,31/1; 1,7,8/2 Vũ Thị Thảo  
    2 Tiếng Việt 60 7,8,14,15,21,22/3 Lã Thị Bắc Lý  
    3 PP PTNN 30 28,29/3; 4,5,11,12/4 Đinh Hồng Thái  
    4 CĐ tâm lý  30 18,19,25/4 Nguyễn Như Mai  
    5 CĐ PTNN 60 26/4; 9,10/5 Đinh Hồng Thái  
    6 CĐ GDTC 30 16,17,23/5 Đặng Hồng Phương  
    7 CĐ VHTE 30 24,30,31/5 Lã Thị Bắc Lý  
    V. ĐH Mầm non K3-CNHN
    1 Âm nhạc CB 60 24,25,31/1; 1,7,8/2 Nguyễn Anh Việt  
    2 TLH ĐC 30 7,8,14/3 Trần Thị Thắm  
    3 GDH ĐC 30 15,21,22/3    
    4 PP NCKH 30 28,29/3; 4/4    
    5 VHDG 30 5,11,12/4 Nguyễn T. Hương  
    6 VHTE 60 18,19,25,26/4; 9,10/5 Lã Thị Bắc Lý  
    7 Mĩ thuật CB 60 16,17,23,24,30,31/5 Ngô Bá Công  
    VI. ĐH Mầm non Từ xa K1-CNHN
    1 Tâm lý học đại cương 14 15,22/03/2015    
    2 Tâm lý học trẻ em (TLTE1+2) 42 5, 11-12,19,25-26/04/2015    
      Thi KTHP (04/04/2015) Môn: CSVHVN,Toán CS, Mỹ thuật CB    
    3 Dinh dưỡng và bệnh trẻ em 28 10,16-17,24/05/2015    
    4 Mỹ học đại cương 14 30-31/05/2015    
      Thi KTHP (06/06/2015)   NLCBCNMLN, Logic DC, TLHĐC    
    5 Giáo dục học đại cương 14 20,27/09/2015    
    6 Văn học dân gian 14 11,18/10/2015    
    7 Sinh lý trẻ em 28 25,31/10-01/11,8/11/2015    
    8 Đường lối CMĐCS 14 15,22/11/2015    
    9 Giáo dục học mầm non (Giáo dục MN1+2) 49 29/11,5-6,13,19-20,27/12/2015